-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 37 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Full HD
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tuỳ chỉnh Greyscale
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Bộ lọc RGB
- Tích hợp Universal Test Pattern
- 601/709 Colour Decoding Selection
- Freeview HD
- Đèn LED viền
- Resolution+
- Meta Brain
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 450 cd/m2
- Độ tương phản động 4.000.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 5,5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Tần số quét 200 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Real Digital Picture
- Auto Calibration
- 24p
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Chế độ ảnh AutoView, Dynamic, Game, Movie (Day / Night / Pro), Standard, Store
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 66,82 W
- Tiêu thụ tối đa 111 W
- Chế độ chờ 0,215 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 98 kWh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Ánh sáng
- Human
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-T2, DVB-C / DVB-C (HD), DVB-S / DVB-S2 (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh: ATV (100), DTV (9999)
- Tích hợp Camera
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tính năng sử dụng cho khách sạn
- Kéo dãn màn hình tỉ lệ 4:3
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Kênh yêu thích
- Thông tin HDMI
- EPG
- WPS
- Tích hợp trình duyệt
- Toshiba Media Controller
- Toshiba Places
- Toshiba AppsConnect
- Personal TV (Personal Picture Setting, Personal Volume Setting, Personal Favourite Setting, Personal Recoding Management)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 10 W
- Audyssey EQ
- Dolby Digital Plus
- Dolby Volume
- Sound Navi
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
-
x 4 (hỗ trợ 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
- Wifi
- Có
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- DLNA (DMP, DMR)
- INSTAPORT
- LAN
- Component Video
- Composite Video
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 1.190 x 110 x 640 mm (hộp)
- 873 x 590 x 258 mm (có chân)
- 873 x 541 x 35,8 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 14,5 kg (có chân)
- 11,3 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.toshiba.co.uk/discontinued-products/37ul863/