-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- HD
- Free View
- Đèn LED viền
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Độ tương phản 5.000
- Độ tương phản động 12.500
- Mức tương phản (Ultra, Mega, High): High
- Đáp ứng điểm ảnh: 9,5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 50 Hz
- Tần số quét 100 Hz AMR+
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Movie, PC, Sports, Standard, User
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 32 W
- Tiêu thụ tối đa 51 W
- Chế độ chờ 0,28 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 47 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I, SECAM DK/L
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB Common Interface (CI), DVB Common Interface+ (CI+) v1.3, NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh: ATV (100), DTV (1000)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Chế độ sử dụng dành cho khách sạn
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Kéo dãn màn ảnh với tỉ lệ 4:3
- Hẹn giờ
- EPG
- Kênh yêu thích
- PVR Record (thông qua USB)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 7 W
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus
- Cân bằng âm
- Tăng âm trầm
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
-
x 2 (2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Tích hợp DVD Player (DVD+/-R/RW / Audio CD / MP3 / JPEG)
- Component Video (thông qua PC)
- 3.5 mm Component Adapter
- Composite Video
- 3.5 mm Composite Adapter
- SCART (Full RGB)
- Analogue Audio (Cinch)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 795 x 165 x 585 mm (hộp)
- 734 x 389 x 180 mm (có chân)
- 734 x 438 x 17 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 6,8 kg (có chân)
- 6,1 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen