Toshiba 24W1333B HD TV

Toshiba 24W1333B HD TV

-

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
24 inch
Độ phân giải
1366 x 768 (HD)
Tính năng khác
- HD
- Free View HD (Saorview-Eire)
- Đèn LED viền
- Bộ lọc 3D
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 250 cd/m2
- Độ tương phản 3.000:1
- Độ tương phản động 25.000:1
- Mức tương phản (Ultra, Mega, High): High
- Đáp ứng điểm ảnh: 8.5 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 50 Hz
- Tần số quét 50 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game,PC, Sport, User

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 24 W
- Tiêu thụ tối đa 50 W
- Chế độ chờ 0,23 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 35 kWh

Tính năng

Khác
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface (CI), DVB Common Interface+ (CI+), DVB Common Interface+ (CI+) v1.3 (RC), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- 805 kênh
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Hẹn giờ
- EPG

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 2,5 W
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus

Kết nối

HDMI
x 1 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i, 24Hz (24p))
USB
x 2
Kết nối khác
- Component Video (3mm jack)
- 3.5mm Component Adapter
- Composite Video (3mm jack)
- 3.5mm Composite Adapter
- SCART (Full RGB)
- Analogue audio (Cinch)
- PC Input
- Digital Audio Out (Coax)
- Headphone

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 700 x 110 x 418 mm (hộp)
- 566 x 387 x 163 mm (có chân)
- 566 x 349 x 46 mm (không chân)
Trọng lượng
- 5,5 kg (có chân)
- 4,8 kg (không chân)
Loại máy
TV thông minh
Màu sắc
Đen
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
64
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top