-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 220 cd/m2
- Độ tương phản động: 18000:1
- Tương phản (Ultra, Mega, High)
- Response Time (G to G): 8.5 ms
- Góc nhìn: 176 độ
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Bộ lọc 3D
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chọn kích thước hình ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Cinema, Natural
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 18 W
- Tiêu thụ tối đa 45 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
- Tổng tiêu thụ trong năm 26 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Chuẩn hệ TV: PAL BG/I/DK SECAM BG/DK/L NTSC BG 4.43
- 800 kênh
- Bộ dò đài: DVB-T, DVB-C/DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+) v1.2, NTSC Video-Playback
- Hẹn giờ
- Thiết lập tự động
- DVD Player (tích hợp)
- DVD Region : 2
- DVD+/−R/RW / Audio CD / MP3 / JPEG (from CD/DVD disc)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 2,5 W
- NICAM Stereo
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus
Kết nối
- HDMI
- x 2 (hỗ trợ 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i)
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Component Video (thông qua VGA)
- SCART x 1 (Full RGB)
- S-Video (thông qua SCART)
- PC input
- Digital Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 745 x 120 x 418 mm (hộp)
- 554,6 x 379,6 mm (có chân)
- 554,6 x 344,8 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 4,7 kg (có chân)
- 4 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://tveu.compal-toshiba.com/uk/en/d15-series.html