-

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
23 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Full HD
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Freeview
- Resolution+
- Đèn LED viền
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 250 cd/m2
- Độ tương phản động 1.000.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 14 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Tần số quét 100 Hz AMR
- Active Backlight Control
- Exact Scan
- Real Digital Picture
- 24p
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Tuỳ chỉnh Gamma
- Chế độ ảnh AutoView, Dynamic, Game, Movie (Day / Night / Pro), Standard, Store

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 26 W
- Tiêu thụ tối đa 45 W
- Chế độ chờ 0,3 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 38 kWh

Tính năng

Cảm biến
Ánh sáng
Khác
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Số kênh: ATV (100), DTV (9999)
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Tính năng sử dụng cho khách sạn
- Kéo dãn màn hình tỉ lệ 4:3
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- EPG
- WiDi
- Toshiba Media Controller
- Youtube Channel
- Toshiba Places
- Toshiba AppsConnect
- Media Guide

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 5 W
- Dolby Digital Plus
- NICAM Stereo

Kết nối

HDMI
x 2 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
Wifi
USB
x 1 (hỗ trợ JPEG, MP3 / MP4, DivX+HD, MKV)
Kết nối khác
- DLNA (DMP)
- LAN
- Component Video
- Composite Video
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 740 x 102 x 422 mm (hộp)
- 548 x 388 x 183 mm (có chân)
- 548 x 342 x 48 mm (không chân)
Trọng lượng
- 4,5 kg (có chân)
- 4,5 kg (không chân)
Loại máy
TV thông minh
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
61
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top