-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 19 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- HD
- 24p
- Đèn LED viền
- Bộ lọc 3D
- Quản lý màu sắc 3D
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 250 cd/m2
- Độ tương phản động 3.000.000:1
- Đáp ứng điểm ảnh: 5 ms
- Góc nhìn 170 độ
- Tần số quét 100 Hz AMR
- Real Digital Picture
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Chống nhiễu MPEG
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Tuỳ chỉnh kích thước ảnh
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Movie, Standard
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 16,54 W
- Tiêu thụ tối đa 40 W
- Chế độ chờ 0,33 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 24 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh PAL BG/I/DK, SECAM BG/DK/L, NTSC BG 4.43
- Bộ dò đài: Analogue, DVB-T, DVB-C / DVB-C (HD), H.264, DVB Common Interface+ (CI+), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- 1000 kênh
- Khoá nền
- Cài đặt tự động
- Chế độ sử dụng dành cho khách sạn
- Tự động tắt khi không có tín hiệu
- Kéo dãn màn ảnh với tỉ lệ 4:3
- Hẹn giờ
- EPG
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 2,5 W
- Dolby Pulse
- NICAM Stereo
Kết nối
- HDMI
-
x 2 (hỗ trợ 2160p, 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i
24Hz (24p))
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Composite Video
- SCART
- Analogue audio (Cinch)
- Audio (mini jack)
- PC Input
- Digital Audio Out
- Headphone
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 585 x 120 x 385 mm (hộp)
- 462 x 376 x 159 mm (có chân)
- 462 x 302 x 34,8 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 3,7 kg (có chân)
- 3,4 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.toshiba.co.uk/discontinued-products/19el833/