-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 55 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Refresh Rate 120Hz
- Tỉ lệ tương phản 5.000.000:1
- Tỉ lệ 16:9
- 1,07 tỷ màu
- Độ phân giải tối đa 720p
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Tiết kiệm năng lượng chuẩn Energy Star 6.0
- Công suất tiêu thụ 140W
- Chế độ chờ <1W
Tính năng
- Khác
-
- RF Tuning Capability: ATSC/NTSC
- Định dạng video Analog(NTSC/480i): Composite, Component
- Định dạng video (480p, 720p, 1080i): Component, HDMI
- Định dạng video 1080p: HDMI
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Picture Control (sáng, tiếp, sắc nét, màu sắc, màu)
- Định dạng kiểm soát
- Dynamic Backlight
- HD Deinterlacing
- Channel Labelling
- Các nút điều khiển: nguồn, bên phải, bên trái, đi lên, đi xuống
- Reverse 3:2 Pull Down (Film Mode)
- Xem ảnh JPEG
- Nghe nhạc MP3
- Ngôn ngữ: tiếng Anh,Tây Ban Nha,Pháp
- Closed Caption Capability
- Parental Control (V-chip)
- Thiết lập lại hình ảnh
- Ratings Downloadable
- Picture Memory Presets
- Đồng hồ tự động
- Hẹn giờ
- Tương thích với máy tính: RGB hoặc HDMI
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 x 8W
- Treble, Bass, Balance, Volume, Mute Control
- Equalizer
- Âm thanh Dolby Digital
- Broadcast Stereo: BTSC
- Second Audio
- Công nghệ âm thanh Dolby
- Giảm tiếng ồn: 3D
Kết nối
- HDMI
- x 3
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- RF Input (ATSC/NTSC)
- Composite Video Input
- Audio Input for Composite and S-Video
- Component Video Input (YCrCb/YPrPb)
- VGA Input
- Audio Input for Component Video
- Audio input for DVI&VGA
- Digital Audio Output (SPDIF)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- TCL
- Kích thước
-
- 1.534,16 x 769,92 x 160 mm (hộp)
- 1.242,06 x 718,82 x 28,6 mm (có chân)
- 1.242,06 x 718,82 x 76,2 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 25,8 kg (hộp)
- 19,77 kg (có chân)
- 17,28 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh