- Refresh Rate: 120Hz
- Tỉ lệ tương phản 5.000.000:1
- Tỉ lệ 16:9
- 16,7 triệu màu
Pin
Nguồn
- Tiết kiệm năng lượng chuẩn Energy Star 5.3
- Công suất tiêu thụ 150W
- Chế độ chờ <1W
Tính năng
Cảm biến
Ánh sáng
Khác
- RF Tuning Capability: ATSC/NTSC
- Định dạng video Analog(NTSC/480i): Composite, Component, RGB
- Định dạng video (480p, 720p, 1080i): Component, RGB , HDMI
- Định dạng video 1080p: HDMI
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Picture Control (sáng, tiếp, sắc nét, màu sắc, màu)
- Định dạng kiểm soát
- Dynamic Backlight
- HD Deinterlacing
- Reverse 3:2 Pull Down (Film Mode)
- Các nút điều khiển: nguồn, bên phải, bên trái, đi lên, đi xuống
- Xem ảnh JPEG
- Nghe nhạc MP3
- Ngôn ngữ: tiếng Anh,Tây Ban Nha,Pháp
- Closed Caption Capability
- Parental Control (V-chip)
- Thiết lập lại hình ảnh
- Ratings Downloadable
- Picture Memory Presets
- Comb Filter 3D Y/C
- Đồng hồ tự động
- Hẹn giờ
- Tương thích với máy tính: RGB hoặc HDMI
Âm thanh
Đặc điểm âm thanh
- 2 x 8W
- Treble, Bass, Balance, Volume, Mute Control
- Equalizer
- Âm thanh surround
- Broadcast Stereo: BTSC Stereo
- Second Audio
- Công nghệ âm thanh Dolby
- Giảm tiếng ồn: 3D
Kết nối
HDMI
Có
Kết nối khác
- RF Input (ATSC/NTSC)
- Composite Video Input
- Audio Input for Composite and S-Video
- Component Video Input (YCrCb/YPrPb)
- VGA Input
- Audio Input for Component Video
- Audio input for DVI&VGA
- Digital Audio Output (SPDIF)
Thông tin chung
Nhà sản xuất
TCL
Kích thước
- 1.490,98 x 889 x 231,14 mm (hộp)
- 1.308,1 x 830,58 x 276,86 mm (có chân)
- 1.305,56 x 782,32 x 101,6 mm (không chân)
Trọng lượng
- 35,15 kg (hộp)
- 28,57 kg (có chân)
- 24 kg (không chân)