-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 40 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Refresh Rate 60Hz
- Tỉ lệ tương phản 4.000.000:1
- Tỉ lệ 16:9
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Tiết kiệm năng lượng chuẩn Energy Star 6.0
- Công suất tiêu thụ 80W
- Chế độ chờ <1W
Tính năng
- Cảm biến
- Ánh sáng
- Khác
-
- RF Tuning Capability: ATSC/NTSC
- Định dạng video Analog(NTSC/480i): Composite, Component
- Định dạng video (480p, 720p, 1080i): Component, VGA , HDMI
- Định dạng video (1080p): HDMI
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Picture Control (sáng, tiếp, sắc nét, màu sắc, màu)
- Định dạng kiểm soát
- Dynamic Backlight
- HD Deinterlacing
- Reverse 3:2 Pull Down (Film Mode)
- Các nút điều khiển: nguồn, bên phải, bên trái, đi lên, đi xuống
- Xem ảnh JPEG
- Nghe nhạc MP3
- Ngôn ngữ: tiếng Anh,Tây Ban Nha,Pháp
- Closed Caption Capability
- Parental Control (V-chip)
- Ratings Downloadable
- Thiết lập lại hình ảnh
- Picture Memory Presets
- Comb Filter 3D Y/C
- Đồng hồ tự động
- Hẹn giờ
- Tương thích với máy tính: RGB hoặc HDMI
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 x 4W
- Treble, Bass, Balance, Volume, Mute Control Equalizer
- Equalizer
- Âm thanh SRS TrusurroundHD
- Broadcast Stereo: BTSC
- Second Audio
- Công nghệ âm thanh Dolby
- Giảm tiếng ồn: 3D
Kết nối
- HDMI
- x 3
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- RF Input (ATSC/NTSC)
- Composite Video Input
- Audio Input for Composite and S-Video
- Component Video Input (YCrCb/YPrPb)
- VGA Input
- Audio Input for Component Video
- Audio input for DVI&VGA
- Digital Audio Output (SPDIF)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- TCL
- Kích thước
-
- 1.104,9 x 665,5 x 165,1 mm (hộp)
- 934,72 x 619,7 x 238,76 mm (có chân)
- 934,72 x 563,9 x 94 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 10,48 kg (hộp)
- 7,48 kg (có chân)
- 6,89 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.tclusa.com/archivedmodels/le40fhde3010/