-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Refresh Rate 60Hz
- Tỉ lệ tương phản 100.000:1
- Tỉ lệ 16:9
- 16,7 triệu màu
- Độ phân giải tối đa 720p
Pin
- Nguồn
-
- Tiết kiệm năng lượng chuẩn Energy Star 5.3
- Công suất tiêu thụ 65W
- Chế độ chờ <1W
Tính năng
- Khác
-
- Dò kênh tự động
- Các nút điều khiển: nguồn, bên phải, bên trái, đi lên, đi xuống
- Xem ảnh JPEG
- Nghe nhạc MP3
- Ngôn ngữ: tiếng Anh,Tây Ban Nha,Pháp
- Closed Caption Capability
- Parental Control (V-chip)
- Thiết lập lại hình ảnh
- Picture Memory Presets
- Comb Filter 3D Y/C
- Đồng hồ tự động
- Hẹn giờ
- HD Deinterlacing
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Picture Control
- Format Control
- Dynamic Backlight
- Reverse 3:2 Pull Down
- RF Tuning Capability: ATSC/NTSC
- Định dạng video Analog(NTSC/480i): Composite, Component, RBG
- Đình dạng video (480p, 720p, 1080i): Component, RBG , HDMI
- Định dạng video (1080p): HDMI
- Tương thích với máy tính: RGB và HDM
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 x 8W
- Treble, Bass, Balance, Volume, Mute Control Equalizer
- Equalizer
- Broadcast Stereo: MTS stereo
- Second Audio
- Âm thanh SRS TrusurroundHD
- Công nghệ âm thanh Dolby
- Giảm tiếng ồn: 3D
Kết nối
- HDMI
- x 2
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- RF Input (ATSC/NTSC)
- Composite Video Input
- Audio Input for Composite and S-Video
- Component Video Input (YCrCb/YPrPb)
- Audio Input for Component Video
- VGA Input
- Audio input for DVI&VGA
- Digital Audio Output (SPDIF)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- TCL
- Kích thước
-
- 850,9 x 553,7 x 190,5 mm (hộp)
- 734 x 487,7 x 182,9 mm (có chân)
- 734 x 439,4 x 68,6 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 10,6 kg (hộp)
- 8 kg (có chân)
- 6,49 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.tclusa.com/archivedmodels/le32hdf3300ta/