-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MT6761
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG GE8300 660 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 32 GB (khả dụng 19 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP:
Tự động lấy nét theo pha
Kích thước cảm biến: 1/3 ”
Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
Khẩu độ: f/2.2
Góc rộng 76,7 độ
Ống kính 4P
- 2 MP:
Kích thước cảm biến: 1/5 ”
Kích thước pixel: 1,65 μm
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 86,6 độ
Thấu kính 3P
- 2 MP:
Kích thước cảm biến: 1/5 ”
Kích thước pixel: 1,75 μm
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 88,8 độ
Thấu kính 3P
- Bokeh
- Pano
- Macro
- HDR
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Kích thước cảm biến: 1/5 ”
- Kích thước pixel: 1,12 μm
- Khẩu độ f/2.2
- Góc rộng 76 độ
- Thấu kính 4P
- Làm đẹp
- HDR
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung
- Tỉ lệ khung hình 20:9
- Tỉ lệ màn hình trên thân máy: 89,11 %
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Mật độ điểm ảnh: 269 PPI
- Độ sáng: 450 nits (typ)
- Lớp phủ chống dấu tay
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- 5 V/2 A
- Hoạt động
-
- 11 giờ (phát video 4G)
- 3,2 giờ (thời gian sạc)
- Đàm thoại
-
- 41 giờ (4G)
- 38 giờ (3G)
- 74 giờ (2G)
- Nghe nhạc
- 24 giờ (âm lượng lớn nhất)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc kế (cảm biến G)
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn điện tử
- FM/AM
- Có
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
-
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Cảm biến vân tay (mặt sau)
- Khác
-
- Định dạng phát âm thanh: AAC, AMR, AWB, MP3, AAC +, Vorbis, FLAC, APE, eAAC +, PCM
- Định dạng video: 1080p@ 30 fps, H.263, H.264 AVC, H.265, HEVC, VP8, VP9, MPEG-4
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Giọng nói HD
- 2 micrô
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- 2.0 type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900
- 3G
-
- WCDMA B1/2/5/8
- HSPA+ (42 Mbps DL, 11 Mbps UL)
- 4G
-
- LTE B1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
- Cat 4 (150 Mbps DL, 50 Mbps UL)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- TCL
- Kích thước
- 165,2 x 75,5 x 8,9 mm
- Trọng lượng
- 190 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xám, xanh