-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 12
- Chipset
- Helio G25 (MT6762V/CB)
- CPU
- Octa-core (Quad-core 2,0 GHz + Quad-core 1,5 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG GE8320 650 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 128 GB (khả dụng 106 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 50 MP:
Tự động lấy nét theo pha
Kích thước cảm biến: 1/2,76 ”
Kích thước điểm ảnh: 0,64 μm
Khẩu độ: f/1.85
Góc rộng 74,4 độ
Ống kính 5P
- 2 MP:
Kích thước cảm biến: 1/5 ”
Kích thước pixel: 1,65 μm
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 86,6 độ
Thấu kính 3P
- 2 MP:
Kích thước cảm biến: 1/5 ”
Kích thước pixel: 1,75 μm
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng 88,8 độ
Thấu kính 3P
- Chế độ chân dung
- Macro
- Chế độ chuyên nghiệp
- Chế độ pixel cao
- Chế độ toàn cảnh
- Nhận diện cảnh AI
- Chụp ổn định
- HDR
- Bộ lọc
- Chụp bằng cử chỉ
- Dừng chuyển động
- Dấu vết ánh sáng
- Ống kính Google
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Kích thước cảm biến: 1/4 ”
- Kích thước pixel: 1,1 2μm
- Khẩu độ f/2.0
- Góc rộng 80,6 độ
- Thấu kính 4P
- Làm đẹp khuôn mặt
- HDR
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,52 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung
- Tỉ lệ khung hình 20:9
- Tỉ lệ màn hình trên thân máy: 89,11 %
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1 (điển hình)
- Mật độ điểm ảnh: 269 PPI
- Gam màu: 100 % NTSC
- Độ sáng: 450 nits
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
-
- 5 V/2 A
- Hỗ trợ sạc 15 W
- Hoạt động
- 3 giờ 7 phút (thời gian sạc)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc kế (cảm biến G)
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn điện tử
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, BDS
- Bảo mật
-
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Cảm biến vân tay (mặt sau)
- Khác
-
- Định dạng phát âm thanh: AAC, AMR, AWB, MP3, AAC +, Vorbis, FLAC, APE, eAAC +, PCM
- Định dạng video: 1080p@ 30 fps, H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, VP8, VP9, MPEG-4
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Mic kép khử tiếng ồn
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- 2.0 type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900
- 3G
-
- WCDMA B1/2/5/8
- HSPA+ (42 Mbps DL, 11 Mbps UL)
- 4G
-
- LTE B1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 (2496 - 2690 MHz)
- Cat 4 (150 Mbps DL, 50 Mbps UL)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- TCL
- Kích thước
- 165,2 x 75,5 x 8,9 mm
- Trọng lượng
- 190 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xám không gian, xanh lơ, xanh biển
- Chất liệu.
-
- Kính 2.5D
- Nắp lưng nhựa 2.5D PMMA/PC