-
Thông tin chung
- Hãng xe
- SYM
- Loại xe
- Tay ga
- Màu sắc
- Xám, trắng
- Màn hình hiển thị
- LCD
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.160 x 760 x 1.420 mm
- Trọng lượng khô
- 198 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.550 mm
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, 4 van
- Phân khối
- 300 cc
- Dung tích xy lanh
- 278,3 cc
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- Vô cấp CVT
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng nước
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Vành nhôm
- Kích thước bánh sau
- 120@70 14 55P
- Kích thước bánh trước
- 140@60-13 63P
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, đường kính 260 mm, ABS
- Phanh sau
- Đĩa, ABS
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn sau
- Led 12 V 21W x 2
- Đèn trước
- Led 12 V 35 W / 35 W x 2
- Đèn xi nhan
- Led
- Đèn chiếu biển số
- Led
Đặc điểm khác
- Chìa khoá
- 4 trong 1
- Trang bị an toàn
- Chống trộm