-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Số chỗ ngồi
- 7
- Loại xe
- SUV
- Màu sắc
- Cam, khaki, nho, xám, trắng, đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.450 x 1.775 x 1.710 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.740 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.515 mm
- Sau: 1.530 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,2 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 200 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.175 kg
- Toàn tải: 1.730 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 45 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 4 cấp
- Loại động cơ
- K15B, 4 xi lanh, 16 van
- Mô men cực đại
- 138 [email protected] vòng/phút
- Đường kính và hành trình piston
- 74 x 85 mm
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 6,39 lít/100 km
- Xa lộ: 5,47 lít/100 km
- Kết hợp: 6,39 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.462 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng đa điểm
- Công suất tối đa
- 76 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 195@60 R16
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: MacPherson với lò xo cuộn
- Sau: thanh xoắn với lò xo cuộn
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Tỉ số nén: 10,5:1
- Bánh lái: cơ cấu thanh răng, bánh răn
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- 2 điểm
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- Gật gù
- Nút điều khiển tích hợp
- Âm thanh
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm), gián đoạn, rửa kính
- Sau: 1 tốc độ, rửa kính
- Cụm đèn sau
-
- Led
- Đèn chỉ dẫn
- Tay nắm cửa
- Chrome
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Led
- Đèn chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống cửa kính
-
- Chỉnh điện trước và sau
- Khóa cửa trung tâm: nút điều khiển bên ghế lái
- Khóa cửa từ xa: tích hợp đèn báo
- Thiết bị khác
-
- Lưới tản nhiệt trước Chrome
- Vòm bánh xe mở rộng
- Thanh giá nóc
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ 2: gối tựa đầu x 2 (loại rời), trượt và ngả, gập 60:40
- Hàng ghế thứ 3: gối tựa đầu x 2 (loại rời), gập 50:50
- Ghế trước
-
- Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái)
- Chức năng trượt và ngả (cả hai phía)
- Gối tựa đầu x 2 (loại rời)
- Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái, ghế phụ)
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Màn hình hiển thị
-
- Đồng hồ
- Nhiệt độ bên ngoài
- Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)
- Phạm vi lái
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn cabin phía trước/trung tâm (3 vị trí)
- Hộc tiện ích
-
- Hộc đựng ly trước x 2
- Hộc làm mát
- Cổng sạc 12V (hộc đựng đồ trung tâm x 1, hàng ghế thứ 2 x 1 , hàng ghế thứ 3 x 1)
- Rèm che nắng
-
- Phía ghế lái và ghế phụ
- Với gương (phía ghế phụ)
- Hệ thống điều hoà
-
- Phía trước: tự động
- Phía sau: chỉnh cơ
- Chế độ sưởi
- Lọc không khí
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Bluetooth
- Apple CarPlay
- Android Auto
- Hệ thống âm thanh
-
- Loa trước x 2
- Loa Tweeter trước
- Màn hình cảm ứng 10"
An toàn
- Túi khí
- SRS phía trước
- Dây đai an toàn
- Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng, hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa, hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HHC
- Hệ thống cân bằng điện tử
- ESP
- Hệ thống báo động
-
- Báo tắt đèn và chìa khóa
- Nhắc cài dây an toàn ghế lái/phụ
- Báo cửa đóng hờ
- Báo sắp hết nhiên liệu
- An toàn cho trẻ em
-
- Khóa kết nối trẻ em ISOFIX x 2
- Dây ràng ghế trẻ em
- Khóa an toàn trẻ em
- An toàn khác
-
- Thanh gia cố bên hông xe
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống chống trộm