-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Số chỗ ngồi
- 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.175 x 1.775 x 1.610 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.500 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.535 mm (trước)
- 1.505 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5.2 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 185 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.180 kg
- Toàn tải: 1.730 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 47 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 xy lanh, 16 van
- Mô men cực đại
- 151 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0-100 km/h: 12,5 s
- Tốc độ tối đa
- 180 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 7,97 lít/100 km
- Đường trường: 4,82 lít/100 km
- Hỗn hợp: 6 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.586 cm3
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng đa điểm
- Công suất tối đa
- 86 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/55R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc hợp kim
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 78 x 83 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- MacPherson với lò xo cuộn (trước)
- Thanh xoắn với lò xo cuộn (sau)
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Có
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
-
- Tích hợp nút chỉnh âm thanh
- Tích hợp nút điều khiển hành trình
- Tích hợp nút giới hạn tốc độ
- Tích hợp nút thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh), rửa kính
- Sau: 1 tốc độ, rửa kính
- Chế độ tự động
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Halogen phản quang đa chiều (pha)
- Thấu kính LED
- Điều chỉnh cao tự động
- Tự động bật khi trời tối
- Đèn chiếu sáng ban ngày
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn xin nhan
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện (trước/sau)
- Thiết bị khác
-
- Tâm bảo vệ gầm (trước/sau)
- Giá để đồ trên nóc
- Thiết bị ngăn sương mù (trên kính chắn gió phía sau)
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 60:40
- Ghế trước
-
- Có thể chỉnh độ cao
- Bàn đạp nghỉ chân
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Đồng hồ điện tử
- Nhiệt độ bên ngoài
- Mức tiêu hao nhiên liệu
- Tốc độ trung bình
- Chế độ lái
- Chỉ báo sang số
- Báo dây an toàn ghế lái và hành khách
- Báo cửa đóng hờ
- Báo sắp hết nhiên liệu
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- Đèn đọc sách hàng ghế trước
- Đèn cabin trung tâm
- Đèn hộc đựng đồ
- Đèn dưới chân hàng ghế trước
- Cửa số trời
- Có (Panorama)
- Hộc tiện ích
-
- Hộc để mắt kính
- Hộc để ly x 2
- Hộc để chai nước (cửa trước x 2, cửa sau x 2)
- Hộc đựng đồ trung tâm
- Rèm che nắng
- Tích hợp gương và ngăn để giấy tờ
- Hệ thống điều khiển hành trình
-
- Ga tự động
- Điều chỉnh giới hạn tốc độ
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- Bluetooth
- USB
- Hệ thống âm thanh
-
- CD
- 4 loa + 2 loa Tweeter
An toàn
- Túi khí
-
- Hai túi khí trước cho hàng ghế trước
- Hai túi khí bên cho hàng ghế trước
- Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe
- Dây đai an toàn
- 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao (ghế trước), 3 điểm x 3 (ghế sau)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn cho trẻ em
-
- Điểm kết nối an toàn và dây ràng ghế trẻ em (ISOFIX)
- Khoá trẻ em
- An toàn khác
-
- Khoá cửa từ xa
- Thanh gia cố bên hông xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống nhả phanh
- Nút Shift Lock