-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Màu sắc
- Xanh đen, đỏ đen, đen trắng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.860 x 655 x 1.050 mm
- Trọng lượng khô
-
- 94,2 kg (phiên bản thắng tang trống)
- 95,5 kg (phiên bản thắng đĩa)
- Chiều dài cơ sở
- 1.245 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 3,7 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, SOHC
- Phân khối
- 125 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 53,5 x 55,2 mm
- Dung tích xy lanh
- 124 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Mikuni BS 26
- Tỷ số nén
- 9.6:1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Hệ thống bôi trơn
- Wet Sump (bình dầu trong động cơ)
- Dung tích dầu máy
-
- 1.000 ml (không có bộ lọc)
- 1.100 ml (có bộ lọc)
- Hệ thống đánh lửa
- CDI
- Hệ thống ly hợp
- Loại ly tâm, tự động, Dry Shoe
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- vô cấp
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Thắng đĩa / tang trống
- Phanh sau
- Tang trống
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, lò xo, phuộc dầu
- Giảm xóc sau
- Giá treo, lò xo, phuộc dầu