Suzuki Smash Revo

Suzuki Smash Revo

Phiên bản khác:

Smash Revo (KS):
  • Thắng trước: tang trống
  • Hệ thống khởi động: đạp

Thông tin chung

Hãng xe
Suzuki
Màu sắc
Đen, xanh đen, đỏ đen, trắng đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
1.920 x 655 x 1.060 mm
Trọng lượng khô
- 95 kg (Smash Revo SD (ES))
- 91 kg (Smash Revo (KS)
Chiều dài cơ sở
1.235 mm
Dung tích bình nhiên liệu
4,3 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
Đường kính và hành trình piston
53,5 x 48,8 mm
Dung tích xy lanh
109,7 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Mikuni VM18SH
Tỷ số nén
9.5:1
Hệ thống khởi động
Điện và đạp
Hệ thống bôi trơn
Wet Sump (bình dầu trong động cơ)
Dung tích dầu máy
- 800 ml (không có bộ lọc)
- 900 ml (có bộ lọc)
Hệ thống đánh lửa
DC - CDI
Hệ thống ly hợp
Tự động, Wet Shoe

Khung sườn

Kích thước bánh sau
80/90 - 17M/C 44P
Kích thước bánh trước
70/90 - 17M/C 38P

Hệ thống phanh

Phanh trước
Thắng đĩa (Smash Revo SD (ES))
Phanh sau
Tang trống
Giảm xóc trước
Ống lồng, lò xo, phuộc dầu
Giảm xóc sau
Giá treo, lò xo, phuộc dầu
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
480
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top