-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Màu sắc
- Vàng xanh, đỏ bạc xanh
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.885 x 655 x 1.040 mm
- Trọng lượng khô
- 107 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.265 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 4 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
- Phân khối
- 125 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 53,5 x 55,2 mm
- Dung tích xy lanh
- 124 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Mikuni BS 26
- Tỷ số nén
- 9.6:1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Hệ thống bôi trơn
- Wet Sump (bình dầu trong động cơ)
- Dung tích dầu máy
-
- 1.000 ml (không có bộ lọc)
- 1.100 ml (có bộ lọc)
- Hệ thống đánh lửa
- CDI
- Hệ thống ly hợp
- Loại ly tâm, tự động, Dry Shoe
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 80/90- 14 M/C 40P
- Kích thước bánh trước
- 70/90- 14 M/C 34P
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Thắng đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, lò xo, phuộc dầu
- Giảm xóc sau
- Giá treo, lò xo, phuộc dầu