-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Màu sắc
- Xanh đen, đỏ đen, trắng đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.850 x 665 x 1.035 mm
- Trọng lượng khô
- 87 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.235 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 3,5 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
- Phân khối
- 115 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 51 x 55,2 mm
- Dung tích xy lanh
- 113 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Mikuni BS 22
- Tỷ số nén
- 9.4:1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Hệ thống bôi trơn
- Wet Sump (bình dầu trong động cơ)
- Dung tích dầu máy
-
- 650 ml (không có bộ lọc)
- 700 ml (có bộ lọc)
- Hệ thống đánh lửa
- DC - CDI
- Hệ thống ly hợp
- Loại ly tâm, tự động, Dry Shoe
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- CVT
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 80/90 - 14 M/C 46P
- Kích thước bánh trước
- 70/90 - 14 M/C 34P
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Thắng đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, lò xo, phuộc dầu
- Giảm xóc sau
- Giá treo, lò xo, phuộc dầu
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn trước
- 12 V 32/32 W