-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Màu sắc
- Xanh trắng, xanh lá trắng đen, đỏ trắng đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.960 x 650 x 980 mm
- Trọng lượng khô
- 108 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.280 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 4,9 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
- Phân khối
- 150 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 62 x 48,8 mm
- Dung tích xy lanh
- 147 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Mikuni BS26SS
- Tỷ số nén
- 10.2:1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Hệ thống bôi trơn
- Wet Sump (bình dầu trong động cơ)
- Dung tích dầu máy
-
- 1.000 ml (không có bộ lọc)
- 1.100 ml (có bộ lọc)
- Hệ thống đánh lửa
- CDI
- Hệ thống ly hợp
- Khớp ướt, đa đĩa ly hợp
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 số
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- 80/90 - 17 M/C 44P
- Kích thước bánh trước
- 70/90 - 17 M/C 38P
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Thắng đĩa
- Phanh sau
- Thắng đĩa
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, lò xo, phuộc dầu
- Giảm xóc sau
- Giá treo, lò xo, phuộc dầu
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn trước
- 12 V 32/32 W + 18/18 W