-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 36/31/28/22 dB
- Dàn nóng: 48 dB
- Khử ẩm
- 1,4 lít/giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6 mm
- Đường kính ống gas: 12 mm
- Công nghệ
-
- Inverter
- S-Smart
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 1.092/852/612/510 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Chế độ giấc ngủ Sleep Care+: người lớn, người ìa, tuổi trẻ, trẻ em, đóng
- Chế độ Super
- Diện tích làm mát: 20 - 30 m2
- Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 5,19 W/W
- Công suất
-
- Làm lạnh: 18.000 (4.260 - 18.500) BTU/giờ
- Sưởi: 18.500 (3.750 - 18.800) BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 2 chiều
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 1.140 (280 - 2.000) W
- Sưởi: 1.210 (220 - 2.350) W
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 943 x 300 x 245 mm (dàn lạnh)
- 780 x 540 x 260 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 10 kg (dàn lạnh)
- 12 kg (hộp dàn lạnh)
- 29 kg (dàn nóng)
- 32 kg (hộp dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng