-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 34/29/26/21 dB
- Dàn nóng: 47 dB
- Khử ẩm
- 1,1 lít/giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6 mm
- Đường kính ống gas: 10 mm
- Công nghệ
-
- Inverter
- S-Smart
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 690/595/405/295 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Chế độ giấc ngủ Sleep Care+: người lớn, người ìa, tuổi trẻ, trẻ em, đóng
- Chế độ Super
- Diện tích làm mát: dưới 15 m2
- Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 5,34 W/W
- Công suất
-
- Làm lạnh: 9.050 (2.662 - 10.920) BTU/giờ
- Sưởi: 9.212 (1.970 - 13.000) BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 2 chiều
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 730 (150 - 1.000) W
- Sưởi: 745 (150 - 1.200) W
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 832 x 256 x 203 mm (dàn lạnh)
- 660 x 482 x 240 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 8 kg (dàn lạnh)
- 10 kg (hộp dàn lạnh)
- 23 kg (dàn nóng)
- 25 kg (hộp dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng