-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 49 dB
- Dàn nóng: 56 dB
- Khử ẩm
- 2,5 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc khí đa chức năng
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6 mm
- Đường kính ống gas: 16 mm
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 1.300 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Cánh quạt chống rung tạo luồng khí 3 chiều
- Diện tích sử dụng: 40 - 50 m2
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 2,88 W/W (làm lạnh), 2,92 W/W (sưởi)
- Công suất
-
- Làm lạnh: 36.000 BTU/giờ
- Sưởi: 36.700 BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Tủ Đứng
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 3.170 W
- Sưởi: 2.894 W
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 1.839 x 607 x 438 mm (dàn lạnh)
- 1.015 x 775 x 445 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 37 kg (dàn lạnh)
- 50 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng