-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 52 dB
- Dàn nóng: 62 dB
- Khử ẩm
- 3,8 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc khí đa chức năng
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 10 mm
- Đường kính ống gas: 19 mm
- Lưu thông khí
- 1.800 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Cửa thổi gió 4 hướng
- Diện tích sử dụng: 50 - 60 m2
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 3 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 2,96 W/W (làm lạnh)
- Công suất
- 50.000 BTU/giờ (làm lạnh)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Âm trần
- Điện năng tiêu thụ
- 4.050 W (làm lạnh)
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 840 x 840 x 240 mm (dàn lạnh)
- 920 x x 1.077 x 330 mm (dàn nóng)
- 950 x 950 x 50 (mặt nạ)
- Trọng lượng
-
- 35 kg (dàn lạnh)
- 70 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng