-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 38/36/34 dB
- Dàn nóng: 42 dB
- Khử ẩm
- 2,3 lít/giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 12,7 mm
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 500/400/350 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Công nghệ kiểm soát tải lượng gió
- Diện tích sử dụng: 15 - 20 m2
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 2,7 W/W (làm lạnh), 2,96 W/W (sưởi)
- Công suất
-
- Làm lạnh: 12.000 BTU/giờ
- Sưởi: 13.000 BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R410A
- Loại máy lạnh
- Máy Ống Gió
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 1.320 W
- Sưởi: 1.290 W
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 926 x 181 x 560 mm (dàn lạnh)
- 866 x 535 x 304 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 16,5 kg (dàn lạnh)
- 32 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng