-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Subaru
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- SUV
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.817 x 1.840 x 1.680 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.745 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 220 mm
- Tải trọng
- Không tải: 1.665 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động vô cấp CVT
- Loại động cơ
- Boxer Engine, máy xăng, 6 xy lanh nằm ngang đối xứng
- Mô men cực đại
- 350 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 10,3 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Công suất tối đa
- 256 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 225/60 R18
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
- Chế độ lái thông minh SI-Drive của Subaru với 03 chế độ tùy chọn
- Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp
- Hệ thống lái X-Mode dùng cho lái xe đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Ngoại thất
- Gạt nước
- Tự động (kính trước)
- Tay nắm cửa
- Điều chỉnh điện
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha HID Bi-xenon tự động
- Hệ thống rửa đèn pha
- Hệ thống cửa kính
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ LED
Nội thất
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện (ghế lái, ghế khách)
- Bộ nhớ 2 vị trí
- Chất liệu ghế
- Da
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Cửa gió điều hoà
- Có (hàng ghế sau)
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Tích hợp tính năng cài đặt tốc độ cố định
- Hệ thống điều hoà
- Tự động 2 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- Bluetooth
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
-
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon
- CD
- 6 loa
- Màn hình LCD 7"
An toàn
- Túi khí
-
- Hệ thống túi khí trước
- Hệ thống túi khí bên hông
- Hệ thống túi khí rèm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp BA
- Hệ thống phanh tay điện tử