-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Subaru
- Loại xe
- Hatchback
- Màu sắc
- Trắng, bạc, xám, đen, xanh dương, xanh dương đậm, đỏ tươi
- Khí thải
- Thấp
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.460 x 1.778 x 1.496 mm (có giá để đồ trên nóc)
- Chiều dài cơ sở
- 2.669 mm
- Tải trọng
- 1.402 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 50 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động vô cấp CVT
- Loại động cơ
- 2.0L Subaru Boxer 4 xy lanh, DOHC
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205/55 R16 89V
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim nhôm 16 x 6,5"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- Hệ thống giảm chấn độc lập cả 4 bánh
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh của Subaru
- Bàn đạp số CVT
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện tử (EPAS)
- Vô lăng điều chỉnh
- 4 hướng
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- 2 tốc độ, với nhiều chế độ gián đoạn và chế độ dành cho sương mù (trước)
- 1 tốc độ, chế độ gián đoạn cố định (sau)
- Tay nắm cửa
- Cùng màu với thân xe
- Đèn sương mù
- Tuỳ chọn (tích hợp hệ thống kiểm soát góc đèn sương mù)
- Cụm đèn trước
- Halogen, phản xạ đa chiều, chế độ sáng ban ngày, tự động tắt/mở
- Gương chiếu hậu
- Cùng màu với thân xe, gập điện
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện
- Thiết bị khác
-
- Tích hợp giá đựng đồ trên nóc
- Khoang đựng hành lý với đai khoá
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 60/40, có gác tay ở giữa
- Ghế trước
- Chỉnh tay, tính năng sưởi ghế
- Chất liệu ghế
- Bọc vải
- Màn hình hiển thị
- Đa năng, 6,5 inch
Tiện ích
- Cửa số trời
- Tuỳ chọn (dạng trượt điện)
- Hộc tiện ích
-
- Ngăn đựng cốc đôi ở giữa
- Ngăn đựng chai ở mỗi bên cửa
- Ngăn khoá đựng găng tay
- Rèm che nắng
- Tấm che nắng tích hợp gương
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Subaru Starlink Multimedia
- Apple CarPlay
- Android Auto
- Hệ thống âm thanh
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Túi khí đôi phía trước
- Túi khí bên hông phía trước
- Hệ thống túi khí rèm
- Túi khí vị trí đầu gối
- Dây đai an toàn
- Tích hợp tính năng điều chỉnh kích cỡ dây (phía trước), 3 điểm độc lâp ở hàng ghế sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có (VDC)
- Hệ thống báo động
-
- Hệ thống bảo vệ Starlink Safefy & Security
- Hệ thống chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- Hệ thống ghế dành riêng cho trẻ em
- An toàn khác
-
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường
- Hệ thống tự động ngắt động cơ
- Chế độ mã hoá động cơ
- Hệ thống trợ lực thắng
- Hệ thống kiểm soát áp suất bánh xe
- Hệ thống trợ lái công nghệ EyeSight Driver Assist (tuỳ chọn)
- Hệ thống cảnh báo vượt làn, điểm mù và xe vượt phía sau (tuỳ chọn)