-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.0
- Chipset
- MediaTek Helio X10 (MT6795) 64-bit
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG Rogue G6200
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB (bộ nhớ lưu trữ 10 GB)
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 21.5 MP
- Lấy nét tự động
- Khẩu độ F2.2
- Cảm biến Exmor RS
- Công nghệ lấy nét Hybrid AF
- Zoom 5x
- ISO lên đến 3200
- Chụp HDR
- Chống rung
- Auto Scene Recognition
- Geotagging
- Camera phụ
-
- 13 MP
- Cảm biến Exmor RS
- Lấy nét tự động
- Quay phim
-
- 4K
- HDR
- Hỗ trợ chống rung
- Định dạng 3GPP, MP4
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Công nghệ Bravia Engine 2 Mobile
- Màn hình 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 441 ppi
Pin
- Dung lượng
- 2600 mAh
- Hoạt động
-
- 671 giờ (2G)
- 607 giờ (LTE)
- Đàm thoại
-
- 11 giờ 49 phút (2G)
- 12 giờ 11 phút (3G)
- Nghe nhạc
-
- 62 giờ 32 phút
- 8 giờ 2 phút (xem phim)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
- Khác
-
- Hai SIM
- Chống nước và chống bụi chuẩn IP65 và IP68
- Xem ảnh BMP, GIF, JPEG, PNG, WebP
- Nghe nhạc MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac
- Xem phim DivX, MP4, H.265
- PlayStation Network
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (CTIA)
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.1 HS
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 200 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có (cho phiên bản Sagem MY X2-2m)
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
UMTS HSPA
850/900/1900/2100 MHz
- 4G
-
LTE Cat 4 (Tùy thị trường)
B2/ B4/ B5/ B7/ B8/ B28
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 145 x 72 x 7.6 mm
- Trọng lượng
- 142.6 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Vàng, Trắng, Đen