-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.3
- Chipset
- Qualcomm MSM8226-0 Snapdragon 400
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz Cortex-A7
- Card đồ hoạ
- Adreno 305
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt và nụ cười
- Chống rung
- Chụp HDR
- Chụp panorama
- Camera phụ
- Có
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 4,8 inch
- Độ phân giải
- 540 x 960
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 4 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~229 ppi
- Kính chống xước
Pin
- Dung lượng
- 2300 mAh
- Hoạt động
-
- 580 giờ (2G)
- 597 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
-
- 13 giờ 25 phút (2G)
- 14 giờ 36 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 58 giờ 25 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn số
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- Radio FM với RDS
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- 2 SIM 2 sóng (Micro SIM)
- Hỗ trợ ANT+
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xem video MP4/H.263/H.264
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WAV
- Xem văn bản
- Xem và chình sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
-
- 2.0
- USB On-the-go
- USB Host
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
- Năm sản xuất
- 2014
- Ngày phát hành
- Quý 1, 2014
- Kích thước
- 139.7 x 71.1 x 8.6 mm
- Trọng lượng
- 148 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Tím, đồng