Sony Xperia C5 Ultra

Sony Xperia C5 Ultra

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 5.0
Chipset
MediaTek MTK6752 64-bit
CPU
Octa-core 1,7 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek
Card đồ hoạ
ARM Mali760 MP2 700 MHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB (10 GB có thể lưu trữ)
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Đèn LED flash
- Lấy nét tự động
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Cảm biến Sony Exmor RS
- Chống rung
- Chế độ chụp tự động Superior Auto - auto Scene Recognition
- Ống kính tiêu cự 25 mm, góc nhìn 88 độ
- Chụp HDR
- Geotagging
- Chống mắt đỏ
- Định dạng chụp ảnh JPEG, PNG
Camera phụ
- 13 MP
- Đèn Selfie Flash
- Cảm biến Sony Exmor RS
- Chống rung
- Ống kính tiêu cự 22 mm, góc nhìn 88 độ
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Chế độ chụp tự động Superior Auto - auto Scene Recognition
- Chụp HDR
- Geo-tagging
- Chống mắt đỏ
- Định dạng chụp ảnh JPEG, PNG
Quay phim
- Full HD 1080p (camera trước và sau)
- Định dạng quay phim 3GPP, MP4

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
6 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Công nghệ Mobile BRAVIA Engine 2
- Super Vivid Mode
- Chống trầy

Pin

Dung lượng
2930 mAh
Hoạt động
769 giờ
Đàm thoại
14 giờ 24 phút
Nghe nhạc
- 60 giờ 8 phút
- 7 giờ 47 phút (xem phim)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- La bàn
- Hall
Bàn phím
Bàn phím ảo
Ghi âm
Tin nhắn
SMS, MMS, Email
Trình duyệt
Google Chrome
FM/AM
Có, với RDS
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Khác
- Xem ảnh BMP, GIF, JPEG, PNG, WebP
- Nghe nhạc MP3, 3GPP, MP4, SMF, WAV, OTA, Ogg vorbis, FLAC, ASF
- Xem phim 3GPP, MP4, VP8, VP9, ASF, AVI, FLV
- Định dạng ghi âm 3GPP, MP4, AMR, Ogg Vorbis, WAV

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm (CTIA)
Đặc điểm âm thanh
- Công nghệ âm thanh Sony 3D Surround
- Phần mềm cải tiến âm thanh Clear Audio+
- Công nghệ Clear Bass
- Chế độ Manual equaliser
- xLOUD

Kết nối

Micro USB
2.0 (High Speed USB)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.1
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 200 GB
Kết nối khác
- NFC
- Hỗ trợ wifi 5 GHz
- DLNA
- Miracast
- TV SideView

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM GPRS/EDGE: 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
3G
UMTS HSPA: 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
4G
LTE : 700 (B28)/ 850 (B5)/ 900 (B8)/ 1800 (B3)/ 2100 (B1)/ 2600 (B7) MHz (tùy thị trường)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2015
Kích thước
164.2 x 79.6 x 8.2 mm
Trọng lượng
187 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, Trắng, Xanh ngọc
Người gửi
Bohny
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top