-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.0
- Chipset
- MediaTek MTK6752 64 bit
- CPU
- Octa-core 1,7 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali760 MP2 700MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB (chỉ có 10 GB dùng để lưu trữ)
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Đèn flash LED
- Zoom 4x
- Lấy nét tự động
- Chụp HDR
- Chống rung
- Geo - tagging
- Giảm mắt đỏ
- Chụp ảnh định dạng JPEG, PNG
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Cảm biến Exmor R
- Đèn flash LED
- Quay phim
- 3GPP, MP4
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Công nghệ Mobile BRAVIA Engine 2
- Chế độ siêu sống động
- Chống trầy
Pin
- Dung lượng
- 2600 mAh
- Hoạt động
- 634 giờ (2G) hoặc 682 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 13 giờ (2G) hoặc 11 giờ 30 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 53 giờ 22 phút.
Tính năng
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Hai SIM
- Ghi âm stereo
- Ghi âm, định dạng tập tin được hỗ trợ: 3GPP, MP4, AMR, Ogg Vorbis, WAV
- Nghe nhạc MP3, 3GPP, MP4, SMF, WAV, OTA, Ogg vorbis, FLAC, ASF
- Xem phim 3GPP, MP4, VP8, VP9, ASF, AVI, FLV
- Xem ảnh BMP, GIF, JPEG, PNG, WebP
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm (CTIA)
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công nghệ âm thanh Sony 3D Surround Sound (VPT)
- Phần mềm tăng cường âm thanh Clear Audio+
- Clear Bass
- Bộ chỉnh âm thủ công
- Trải nghiệm xLOUD
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
- Kết nối khác
-
- NFC
- Miracast
- DLNA Certified
- Truy cập Internet qua USB
Mạng điện thoại
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM/GPRS/EDGE: 850/900/GSM1800/1900 MHz
- 3G
- UMTS/HSPA: 850 (B5)/900 (B8)/1900 (B2)/2100 (B1) MHz
- 4G
- LTE (tùy chọn theo thị trường): 850 (B5)/1700/2100 (B4)/2600 (B7)/1900 (B2)/700 (B28) MHz
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 150.3 x 77.4 x 7.9 mm
- Trọng lượng
- 147 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Xanh ngọc