-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 2.3
- Chipset
- Qualcomm MSM8660 Snapdragon
- CPU
- Dual-core 1,5 GHz
- Card đồ hoạ
- Adreno 220
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 11 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
- 4000 x 3000 pixels
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhận dạng nụ cười
- Chụp panorama
- Chống rung
- Camera phụ
-
- 1.3 MP
- 720p@30fps
- Quay phim
-
- 1080p@30fps
- Lấy nét liên tục
- Ánh sáng quay phim
- Chống rung
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 4,3 inch
- Độ phân giải
- 720 x 1280
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm, hỗ trợ 10 ngón
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Giao diện Timescape UI
Pin
- Dung lượng
- 1900 mAh
- Hoạt động
- 440 giờ (2G), 410 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 8 giờ 10 phút (2G), 8 giờ 50 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 26 giờ
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
- Trình duyệt
-
- HTML5
- Adobe Flash
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Java
- Có
- Khác
-
- Micro Sim
- Mobile FeliCa client
- Digital TV and TV launcher
- Tích hợp ứng dụng mạng xã hội (SNS)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Nhận diện bài hát trackID
- Google search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Lịch
- Google talk
- Xem văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói.
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 2.1 với A2DP, EDR
- Micro HDMI
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 2100, CDMA2000 1x
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
- Năm sản xuất
- 2012
- Ngày phát hành
- Tháng 5, 2012
- Kích thước
- 126 x 66 x 11.9 mm
- Trọng lượng
- 149 g
- Màu sắc
- Trắng, đen, đỏ