-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 75 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Bộ xử lý hình ảnh 4K HDR Processor X1 Extreme
- Công nghệ 3D (Active)
- Công nghệ đèn nền Direct LED
- Công nghệ Local Dimming
- Công nghệ HDR
- Công nghệ cải thiện độ trong hình ảnh 4K X-Reality PRO
- Công nghệ cải thiện màu sắc: Live Color, Precision Color Mapping, TRILUMINOS HDR
- Tính năng Motionflow XR 960 (tần số quét 120 Hz)
- Công nghệ cải thiện độ tương phản: Dynamic Contrast Enhancer, X-tended Dynamic Range PRO
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn 60 Hz, AC 120 V
- Tiêu thụ 331 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 254 kWh/năm
- Chế độ chờ: 0,5 W
Tính năng
- Cảm biến
- Ánh sáng
- Khác
-
- Hỗ trợ các tín hiệu video: 1080p (60 Hz), 1080i (60 Hz), 720p (60 Hz), 480p, 480i ,4096 x 2160p (24, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 30, 60 Hz), 1080p (30, 60Hz), 1080/24p, 1080i (60 Hz), 720p (30, 60 Hz), 720/24p, 480p, 480i
- Hỗ trợ các chế độ xem ảnh: Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics, HDR Video
- Tính năng Content Bar
- Chức năng tìm kiếm bằng giọng nói
- Tích hợp EPG
- Hỗ trợ trình duyệt web (Opera)
- Hỗ trợ tải ứng dụng Android trên Google Play
- Chức năng hẹn giờ
- Chức năng bật/tắt đèn nền
- 1 kênh cài sẵn (Digital/Analog)
- Hệ thống kênh Analog): M
- Các tần số Analog: VHF: 2-13/UHF: 14-69/CATV: 1-135
- Hệ thống kênh Digital Terrestrial: ATSC
- Các tần số Digital Terrestrial: VHF: 2-13/UHF: 14-69
- Hệ thống cáp kỹ thuật số: Clear QAM
- Tần số cáp kỹ thuật số: CATV: 1-135
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
-
- 4 x 7,5 W
- Loa chính và loa trầm: Bass Reflex Speaker
- Hỗ trợ chuẩn âm thanh Dolby: Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
- Hỗ trợ chuẩn âm thanh DTS: DTS Digital Surround
- Bộ xử lý âm thanh ClearAudio+
- Bộ giả lập âm thanh S-Force Front Surround
- Các chế độ âm thanh: Standard/Cinema/ Live Football/ Music
Kết nối
- HDMI
- x 4 (HDCP2.2, HDMI-CEC)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.1
- USB
- x 3 (hỗ trợ chuẩn FAT16/FAT32/exFAT/NTFS)
- Kết nối khác
-
- RF
- Video Composite x 2 (1 sau/ 1 sau Hybrid w/ Component)
- Video Component (Y/Pb/Pr)
- Âm thanh kỹ thuật số
- Ngõ ra tai nghe
- Ngõ ra Subwoofer
- Kết nối Ethernet
- RS-232C
- HDMI PC
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
- Kích thước
-
- 1.895 x 1.137 x 240 mm (hộp)
- 1.672 x 1.017 x 327 mm (có chân)
- 1.672 x 960 x 52 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 57 kg (có hộp)
- 43,2 kg (có chân)
- 38,7 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen