Sony SLT-A99
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 6000 x 4000
- Các độ phân giải khác 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 2640 x 1760, 2640 x 1488
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 24.7 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.8 x 23.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 3
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 19
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sony/Minolta Alpha
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1,229,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- TFT Xtra Fine color LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua Hot-shoe)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mặt đỏ, chụp đồng bộ chậm chụp đồng bộ tốc độ cao, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash, Wifi (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, High Speed Sync, Rear Curtain, Fill-in, Wireless)
- Chụp liên tục
- 2.5, 6 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- (3, 5 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có (3 khung hình, có thể lựa chọn H / L )
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60, 24 fps)
- 1440 x 1080 (30fps)
- 640 x 424 (29.97 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có dây hoặc không dây (Tùy chọn)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NP-FM500H
- Battery life (CIPA)
- 500
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống bụi và chống ẩm
- Trọng lượng
- 812 g
- Kích thước
- 47 x 111 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS notes
- Tích hợp sẵn