Sony SLT-A77 II

Sony SLT-A77 II

  • Người gửi tv
  • Creation date
-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6000 x 4000 (tối đa)
- 6000 x 3376
- 4240 x 2832
- 4440 x 2400
- 3008 x 2000
- 3008 x 1688
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
24.0 megapixel
Sensor photo detectors
25 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
Auto (ISO 100-51200), Manual (ISO 100-25600)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
3
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
79
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Sony/Minolta Alpha

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1,229,000
- 2,359,000 (cho ống kính)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.09x
Loại màn hình
WhiteMagic TFT

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12.00 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua khe cắm đèn hoặc cổng kết nối dây đèn)
Chế độ đèn
Auto, fill, rear sync, slow sync
Chụp liên tục
12 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (3, 5 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm, lựa chọn low/high)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 30p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
Điều khiển từ xa
Có (có dây, không dây, điện thoại thông minh)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-FM500H lithium-ion
Battery life (CIPA)
480

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
647 g
Kích thước
143 x 104 x 81 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
80
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top