Sony SLT-A68

Sony SLT-A68

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6000 x 4000 (tối đa)
- 3:2 (4240 x 2832, 3008 x 2000)
- 16:9 (6000 x 3376, 4240 x 2400, 3008 x 1688)
Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
24.0 megapixel
Sensor photo detectors
25 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
- Auto
- 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
3
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
1.4x - 8x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
79
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Sony/Minolta Alpha

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
- 460.800
- 1.440.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.88x
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 mét (ở ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có, qua chân cắm hot shoe
Chế độ đèn
- Flash off
- Auto
- Fill-flash
- Slow sync
- Red-eye reduction
- Rear sync
- Wireless
- High Speed sync
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (3, 5 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
3 tấm, tuỳ chọn cao hoặc thấp (low/high)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, AVCHD, XAVC S (50 Mbps bit rate 30p, 24p)
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i, 30p, 24p)
- 1440 x 1080
- 640 x 480
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo

Kết nối

Micro USB
Điều khiển từ xa
Có, qua dây bấm hoặc điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-FM500H lithium-ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
610 g
Kích thước
143 x 104 x 81 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
Bohny
Xem
181
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top