Sony SLT-A35
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4912 x 3264
- Các độ phân giải khác 4912 x 2760, 3568 x 2368, 3568 x 2000, 2448 x 1624, 2448 x 1376
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.5 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 15
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sony/Minolta Alpha
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có (chế độ Quick Live View )
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1.1x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe, wifi)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ tốc độ cao, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash,wifi(Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, High Speed Sync, Rear Curtain, Fill-in, Wireless)
- Chụp liên tục
- 7 hoặc 5.5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60, 29.97 fps)
- 1440 x 1080 (30fps)
- 640 x 424 (29.97 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Rechargeable NP-FW50
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 415 g
- Kích thước
- 124 x 92 x 85 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Không