-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1600 x 1200
- Các độ phân giải khác 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 10x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 25 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 2 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 39–390 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 123,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F11.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/500 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 2.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Sony HVL-F1000)
- Chế độ đèn
- Thấp, bình thường, cao(Low,Normal,High)
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Disk 3.5" (2x speed) hoặc khe cắm MemoryStick
- Bộ nhớ trong
- 1.44 MB floppy
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- InfoLithium (NP-F330)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 990 g
- Kích thước
- 126 x 125 x 184 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không