-
					
					
	
	
		
		
	
		
		
	
		
		
			Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- VGA
- 640 x 480 pixel 
- Camera phụ
 - Không
 
- Quay phim
 - Có
 
Màn hình
- Loại màn hình
 - CSTN
 
- Độ phân giải
 - 2 x 6 ký tự
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- 65.000 màu
- Màn hình phụ 4.096 màu
- Hình nền
- Screensavers 
Pin
- Hoạt động
 - 260 giờ
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
- Đàm thoại
 - 10 giờ
 
Tính năng
- Bàn phím
 - T9
 
- Danh bạ
 - 
					
	
		
			- 500 x 8 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ 
- Ghi âm cuộc gọi
 - 30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
 
- Tin nhắn
 - SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
 
- Trình duyệt
 - WAP 2.0/xHTML
 
- FM/AM
 - Không
 
- Trò chơi
 - Java
 
- GPS
 - Không
 
- Java
 - MIDP 2.0
 
- Khác
 - 
					
	
		
			- Mini SIM
- Bộ đàm (dịch vụ VoIP)
- Ốp lưng có thể thay đổi
- Lịch tổ chức 
Âm thanh
- Kiểu chuông
 - 
					
	
		
			- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Soạn nhạc 
- Loa ngoài
 - Không
 
Kết nối
- Wifi
 - Không
 
- Bluetooth
 - Không
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - Không
 
Mạng điện thoại
- GPRS
 - Có
 
- EDGE
 - Có
 
- 2G
 - 
					
	
		
			- GSM 900/1800/1900 phiên bản Z500i cho nhà mạng Châu Âu và Châu Á
- GSM 850/1800/1900 phiên bản Z500a cho nhà mạng Mỹ 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Sony Ericsson
 
- Năm sản xuất
 - 2004
 
- Ngày phát hành
 - Năm 2004
 
- Kích thước
 - 93 x 49 x 24 mm
 
- Trọng lượng
 - 110 g