-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 60 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 x 1944 pixels
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- Camera phụ
- Có
- Quay phim
- VGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
- 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- 450 giờ (2G), 450 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 10 giờ (2G), 4 giờ 30 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
- Gia tốc
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- Trò chơi
-
- Gesture
- Motion
- Có thể tải thêm
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS, Wayfinder navigator
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA
- Xem phim MP4/H.264
- Nhận diện bài hát trackID
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Ứng dụng Youtube
- Lịch tổ chức
- Ghi âm giọng nói
- Điều khiển bằng lắc tay
- Ứng dụng Sensme
- Nhập liệu đoán trước từ
- Chơi game bằng chuyển động và cử chỉ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, AAC
- Loa ngoài
- Stereo
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Bluetooth
- 2.0 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 16 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 - phiên bản Yari (a) cho nhà mạng Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2009
- Ngày phát hành
- Tháng 9, năm 2009
- Kích thước
- 100 x 48 x 15.7 mm
- Trọng lượng
- 115 g
- Màu sắc
- Đen, trắng, hồng