Resource icon

Sony Ericsson Xperia X10

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 1.6
Chipset
Qualcomm QSD8250 Snapdragon
CPU
1 GHz Scorpion
Card đồ hoạ
Adreno 200

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
1 GB
RAM
384 MB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
- Chống rung
Quay phim
WVGA@30fps, 720p@30fps (qua phần mềm nâng cấp)

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
4 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 65.000 màu
- Cảm ứng điện dung
- Mặt kính chống trầy
- Giao diện Timescape và Mediascape UI

Pin

Dung lượng
1500 mAh
Hoạt động
415 giờ (2G), 425 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
10 giờ (2G), 8 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- La bàn số
- Tiệm cận
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM
Trình duyệt
- HTML
- Adobe Flash
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Xem phim MP4/H.263/H.264/WMV
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Google talk
- Tích hợp ứng dụng Facebook và Twitter
- Xem văn bản
- Ghi âm giọng nói

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.1 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 1700 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800 - cho X10a phiên bản Mỹ

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2009
Ngày phát hành
Tháng 3, năm 2010
Kích thước
119 x 63 x 13 mm
Trọng lượng
135 g
Màu sắc
Đen, trắng
Người gửi
KhiemLT
Xem
110
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top