-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows Mobile
- Phiên bản
- Windows Mobile 6.1 Professional
- Chipset
- Qualcomm MSM7200
- CPU
- ARM 11 528 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 256 MB
- ROM
- 512 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Chạm lấy nét
- Camera phụ
- Thực hiện cuộc gọi video
- Quay phim
- VGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3 inch
- Độ phân giải
- 480 x 800
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Cảm ứng điện trở
- Trackpad quang học
Pin
- Dung lượng
- 1500 mAh
- Hoạt động
- 833 giờ (2G), 640 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 10 giờ (2G), 6 giờ (3G)
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (IE)
- RSS feeds
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Nghe nhạc MP3/ACC
- Xem phim MP4
- Pocket Office (Xem văn bản Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF)
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3
- Soạn nhạc
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Mini USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 900 / 1900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 - cho phiên bản XPERIA X1a
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2008
- Ngày phát hành
- Tháng 10, năm 2008
- Kích thước
- 110.5 x 52.6 x 17 mm
- Trọng lượng
- 145 g
- Màu sắc
- Đen, bạc