Resource icon

Sony Ericsson Xperia PLAY

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 2.3.4
Chipset
Qualcomm MSM8255 Snapdragon
CPU
1 GHz Scorpion
Card đồ hoạ
Adreno 205

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
400 MB
RAM
512 MB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chống rung
Camera phụ
VGA
Quay phim
720p

Màn hình

Loại màn hình
LED Backlit LCD
Kích thước
4 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Chơi game với phím điều khiển cảm ứng
- Phím chơi game giống PSP
- Giao diện Timescape UI

Pin

Dung lượng
1500 mAh
Hoạt động
425 giờ (2G), 413 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
8 giờ 25 phút (2G), 6 giờ 25 phút (3G)
Nghe nhạc
31 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- La bàn số
- Tiệm cận
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- HTML5
- Adobe Flash
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mini SIM
- Kho game riêng
- Tích hợp ứng dụng mạng xã hội SNS
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Xem phim MP4/H.263/H.264/WMV
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Google talk
- Lịch tổ chức
- Xem và chỉnh sửa văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ (Swype)

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Stereo
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0, hỗ trợ USB ngoài
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.1 với A2DP, EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2011
Ngày phát hành
Tháng 3 năm 2011
Kích thước
119 x 62 x 16 mm
Trọng lượng
175 g
Màu sắc
Đen, trắng, cam, xanh dương (dành cho phiên bản 4G)
Người gửi
KhiemLT
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top