Resource icon

Sony Ericsson Xperia Neo

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 2.3.4
Chipset
Qualcomm MSM8255 Snapdragon
CPU
1 GHz Scorpion
Card đồ hoạ
Adreno 205

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
320 MB
RAM
512 MB

Camera

Camera chính
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
- Chống rung
- Hỗ trợ cuộc gọi video
Camera phụ
Quay phim
720p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
LED Backlit LCD
Kích thước
3,7 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mặt kính chống trầy
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Giao diện Timescape UI

Pin

Dung lượng
1500 mAh
Hoạt động
430 giờ (2G), 400 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
6 giờ 55 phút (2G), 7 giờ (3G)
Nghe nhạc
31 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- La bàn số
- Tiệm cận
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
- HTML
- Adobe Flash
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mini SIM
- Tích hợp mạng xã hội SNS
- Xem phim MP4/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Nhận diện bài hát trackID
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.0 với A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MircoSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 / 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2011
Ngày phát hành
Tháng 3, năm 2011
Kích thước
116 x 57 x 13 mm
Trọng lượng
126 g
Người gửi
KhiemLT
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top