Resource icon

Sony Ericsson W995

-

Nền tảng

CPU
ARM 11 369 MHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
118 MB

Camera

Camera chính
- 8.1 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
Camera phụ
Thực hiện cuộc gọi video
Quay phim
WQVGA@30fps

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
2,6 inch
Độ phân giải
240 x 320
Tính năng khác
256.000 màu

Pin

Dung lượng
930 mAh
Hoạt động
370 giờ (2G), 360 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
9 giờ (2G), 4 giờ (3G)
Nghe nhạc
20 giờ

Tính năng

Cảm biến
Gia tốc
Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
30
Tin nhắn
SMS, MMS, Email, IM
Trình duyệt
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS, Wayfinder navigator
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Chơi nhạc Walkman 4.0, MP3/AAC
- Xem phim MP4
- Nhận diện bài hát trackID
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Ứng dụng Youtube
- Lịch tổ chức
- Ghi âm giọng nói
- Điều khiển bằng lắc tay
- Ứng dụng Sensme
- Chân chống

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
Loa ngoài
Stereo
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth
2.0 với A2DP
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 16 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 850 / 1900 - cho phiên bản W995a

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2009
Ngày phát hành
Tháng 5, năm 2009
Kích thước
97 x 49 x 15 mm
Trọng lượng
113 g
Màu sắc
Đen, bạc, đỏ
Người gửi
KhiemLT
Xem
189
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top