Resource icon

Sony Ericsson W300

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
20 MB

Camera

Camera chính
- VGA
- 1.3 MP
- 640 x 480 pixel
Quay phim
QCIF

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
1,66 inch
Độ phân giải
2 x 6 ký tự
Tính năng khác
- 256.000 màu
- Màn hình phụ đơn sắc (101 x 80 pixel)
- Hình nền
- Screensavers

Pin

Dung lượng
900 mAh
Hoạt động
400 giờ
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
9 giờ

Tính năng

Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
Tin nhắn
SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- HTML (NetFront)
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
Trò chơi
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải về
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Chơi nhạc Media
- Nhập liệu đoán trước từ
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
- RSS reader
- Ghi âm giọng nói
- Ốp lưng có thể thay đổi

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, MP4, WAVE, AMR, MIDI, iMelody
- Soạn nhạc
Loa ngoài

Kết nối

Micro USB
2.0
Bluetooth
Khe cắm thẻ nhớ
Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 2 GB
Hồng ngoại (irDA)
Không

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- Quad-band 850/900/1800/1900 Mhz cho phiên bản W300i
- Quad-band 850/900/1800/1900 Mhz cho W300c phiên bản Trung Quốc

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2006
Ngày phát hành
Năm 2006
Kích thước
90 x 47 x 24 mm
Trọng lượng
94 g
Màu sắc
Đen, trắng, xanh lá
Người gửi
KhiemLT
Xem
74
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top