-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn xenon
- Camera phụ
- Thực hiện cuộc gọi video
- Quay phim
- QCIF
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Hình nền
- Screensavers
Pin
- Dung lượng
- 950 mAh
- Hoạt động
- 400 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 10 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 1000 x 20 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/HTML (NetFront)
- RSS reader
- FM/AM
- Stereo FM radio với RDS
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải về
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhận diện bài hát trackID
- Chơi nhạc MP3/AAC
- Xem Phim MP4
- Nhập liệu đoán trước từ
- Chỉnh sửa hình ảnh và blogging
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Lịch tổ chức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
- Soạn nhạc
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ đến 2 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- UMTS 2100
- UMTS/900/1800/1900 MHz cho K810i
- UMTS/900/1800/1900 MHz cho K810c phiên bản Trungg Quốc
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2007
- Ngày phát hành
- Năm 2007
- Kích thước
- 106 x 48 x 17 mm
- Trọng lượng
- 103 g
- Màu sắc
- Xanh dương, vàng, đỏ