Resource icon

Sony Ericsson J300

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
12 MB

Màn hình

Loại màn hình
STN
Kích thước
1,5 inch
Độ phân giải
128 x 128
Tính năng khác
- 65.000 màu
- Hình nền
- Screensavers

Pin

Dung lượng
750 mAh
Hoạt động
300 giờ
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
7 giờ

Tính năng

Bàn phím
T9
Danh bạ
Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
Tin nhắn
SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Trình duyệt
WAP 2.0/xHTML
FM/AM
Không
Trò chơi
- Rayman 3
- Có thể tải về
GPS
Không
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Chơi nhạc media
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Ghi âm giọng nói
- SyncML
- Ốp lưng có thể thay đổi

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3, AAC
- Soạn nhạc
Loa ngoài

Kết nối

Wifi
Không
Bluetooth
Không
USB
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Hồng ngoại (irDA)
Không

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
Không
2G
- GSM 900 / 1800 -cho phiên bản J300i
- GSM 850 / 1900 - cho phiên bản J300a
- GSM 900/1800 MHz cho J300c phiên bản Trung Quốc
- 850/1900 MHz cho J300a phiên bản Mỹ

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2005
Ngày phát hành
Năm 2005
Kích thước
99.1 x 42.6 x 18.2 mm
Trọng lượng
78 g
Màu sắc
Hồng, trắng, xám
Người gửi
KhiemLT
Xem
61
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top