-
Màn hình
- Loại màn hình
- STN
- Kích thước
- 1,4 inch
- Độ phân giải
- 96 x 64
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Hình nền
- Themes
Pin
- Hoạt động
- 300 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 8 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- Chỉ lưu trên SIM
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- Trình duyệt
- Không
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Đồng hồ bấm giờ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đa âm (32)
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
-
- GSM 900 / 1800 - cho phiên bản J100i
- GSM 850 / 1900 - cho phiên bản J100a
- Dual band 900/1800 Mhz cho phiên bản J100i
- Dual band 900/1800 Mhz cho J100c phiên bản Trung Quốc
- Dual band 850/1900 Mhz cho J100a phiên bản Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony Ericsson
- Năm sản xuất
- 2006
- Ngày phát hành
- Năm 2006
- Kích thước
- 100 x 44 x 18 mm
- Trọng lượng
- 79 g
- Màu sắc
- Trắng, xanh dương