Resource icon

Sony Ericsson Hazel

-

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
280 MB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- 2560 x 1920 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ
Quay phim
VGA@30fps

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
2,6 inch
Độ phân giải
240 x 320
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Mặt kính chống trầy

Pin

Dung lượng
1000 mAh
Hoạt động
469 giờ (2G), 588 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
4 giờ 10 phút (2G), 3 giờ 20 phút (3G)

Tính năng

Cảm biến
Gia tốc
Bàn phím
T9
Danh bạ
- 1000 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- HTML (NetFront)
- RSS reader
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, hỗ trợ A-GPS, tuỳ chọn phần mềm chuyển hướng
Java
MIDP 2.0
Khác
- Mini SIM
- Lọc tiếng ồn với mic chuyên dụng
- HD Voice ready
- Chống văng nước
- Ứng dụng SensMe, TrackID
- YouTube, Facebook, MySpace, Twitter
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WAV
- Xem phim MP4/H.263/H.264
- Google Maps
- Quản lý các tiện ích
- Viết blog và chỉnh sửa anh
- Lịch tổ chức
- Chất liệu thân thiện với môi trường
- Walkmate
- Tính nồng cộ CO2
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth
2.1 A2DP
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
MircoSD, hỗ trợ đến 16 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100
- HSDPA 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony Ericsson
Năm sản xuất
2009
Ngày phát hành
Tháng 5, năm 2010
Kích thước
102 x 49.5 x 16 mm
Trọng lượng
120 g
Màu sắc
Đen, đỏ
Người gửi
KhiemLT
Xem
79
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top